Có 1 kết quả:
被套 bèi tào ㄅㄟˋ ㄊㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quilt cover
(2) to have money stuck (in stocks, real estate etc)
(2) to have money stuck (in stocks, real estate etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0